• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

buimanhcuong2008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++17
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
70% (1048pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++17
1500pp
66% (995pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
TLE
2 / 3
C++17
1467pp
63% (924pp)
Tải thêm...

DHBB (2741.9 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con 300.0 /
Quan hệ họ hàng 500.0 /
Tập xe 300.0 /
Heo đất 1200.0 /
Hội chợ 500.0 /
Hàng cây 300.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

THT Bảng A (2614.3 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

HSG THCS (6604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
CUT 1 150.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Biến đổi 100.0 /
Avatar 100.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /

Training (26207.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
arr02 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Trâu ăn cỏ 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
square number 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
minict01 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số phong phú 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
A cộng B 100.0 /
arr01 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hello 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
minict10 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
minict16 100.0 /
sumarr 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Dải số 150.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
superprime 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Prefix sum queries 1600.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
SGAME3 300.0 /
Query-Max 2 450.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
FNUM 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
GCDSUM 180.0 /
Mua sách 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Xâu min 1300.0 /
minict02 100.0 /
minict11 200.0 /
minict25 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
CKPRIME 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
Kéo dài 250.0 /
Rút gọn xâu 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Trò chơi tìm chữ 300.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
BOOLEAN 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Thần bài người Italy 2 200.0 /

CPP Advanced 01 (3420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
minict08 200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Xếp sách 220.0 /

CSES (60586.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Cánh diều (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /

ABC (350.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

contest (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Tập GCD 300.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Hoán vị khác nhau 1100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Cốt Phốt (6650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
ROUND 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Two Groups 800.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 800.0 /

HSG THPT (1025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Khác (1166.7 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
FACTOR 300.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Olympic 30/4 (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Happy School (638.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Mua bài 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

THT (2030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /
ABSMAX 100.0 /
EVENPAL 200.0 /

Google (66.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mathching Palindrome - Google Kick Start 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 100.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 800.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
Where is Tom? 800.0 /

Atcoder (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp lịch 50.0 /

vn.spoj (1133.3 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
divisor01 200.0 /

Practice VOI (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 400.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team