• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

buimanhcuong2008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Hội chợ
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++17
1900pp
81% (1548pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
77% (1393pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

THT Bảng A (12882.9 điểm)

Bài tập Điểm
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

HSG THCS (20829.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
CUT 1 1400.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

Training (115628.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
arr02 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
minict01 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr01 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict10 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
minict16 800.0 /
sumarr 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
superprime 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
SGAME3 1400.0 /
Query-Max 2 2100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict02 800.0 /
minict11 800.0 /
minict25 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Kéo dài 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Thần bài người Italy 2 1500.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Xếp sách 900.0 /

CSES (63722.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1700.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Cánh diều (20900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

contest (28300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Cốt Phốt (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Two Groups 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 1400.0 /

HSG THPT (4775.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Khác (8973.8 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Olympic 30/4 (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Happy School (3460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

THT (6990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

DHBB (7185.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quan hệ họ hàng 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Heo đất 1500.0 /
Hội chợ 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Free Contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
ABSMAX 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Google (1066.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mathching Palindrome - Google Kick Start 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

Array Practice (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Where is Tom? 1400.0 /

vn.spoj (3166.7 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

Practice VOI (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 1800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

OLP MT&TN (4940.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team