duongquoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PAS
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
PAS
86%
(1543pp)
TLE
98 / 100
PAS
81%
(1437pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1128pp)
contest (10425.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (80669.2 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
DHBB (12774.3 điểm)
THT (2959.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (17050.0 điểm)
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cánh diều (31300.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |