duyhienht1
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
Cánh diều (38500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Training (55766.7 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (29565.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (4276.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
THT (4480.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |