• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

haieznoob05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++20
1100pp
90% (993pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++20
1100pp
86% (943pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++20
1000pp
81% (815pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
C++20
1000pp
77% (774pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
74% (735pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
C++20
900pp
70% (629pp)
CSES - Apartments | Căn hộ
AC
18 / 18
C++20
900pp
66% (597pp)
Leo Thang
AC
100 / 100
C++20
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (14510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 100.0 /
candles 100.0 /
arr11 100.0 /
minict11 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Module 2 200.0 /
square number 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
cmpint 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
FNUM 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
module 0 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Dải số 150.0 /
minict07 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
SGAME3 300.0 /
Tổ ong 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Khối rubik 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /

Cánh diều (6112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /

contest (4833.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

HSG THCS (2156.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /

Happy School (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

Khác (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

ABC (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (2670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
minict08 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /

HSG THPT (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /

CSES (6186.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /

DHBB (1493.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team