ngoctuyetxinggai
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
3:57 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++14
3:53 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
20 / 20
PY3
10:13 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
2:09 p.m. 23 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
8:56 a.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
8:50 p.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
10:58 a.m. 10 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
8:55 a.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 a.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4240.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
CSES (3400.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 20.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (16250.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |