• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngoctuyetxinggai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
100% (1600pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
77% (1161pp)
DOUBLESTRING
AC
50 / 50
C++14
1400pp
74% (1029pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++14
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (61420.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr01 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
arr02 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
arr11 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
cmpint 900.0 /
Module 1 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
sumarr 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
minict02 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (7660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

hermann01 (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG THCS (1290.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Cánh diều (34820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Practice VOI (85.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 1700.0 /

contest (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Búp bê 1500.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

THT Bảng A (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

CSES (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team