ngoctuyetxinggai

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(929pp)
Training (61420.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (7660.0 điểm)
hermann01 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
HSG THCS (1290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (34820.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
contest (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
CSES (3600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |