ngoctuyetxinggai

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (14070.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2170.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cánh diều (4340.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |