• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phuocnguyendn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
100% (2500pp)
Quà sinh nhật (Bản dễ)
TLE
13 / 15
PY3
1820pp
95% (1729pp)
CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
TLE
6 / 7
PY3
1629pp
77% (1260pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
AC
14 / 14
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (5466.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

THT Bảng A (10801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

Training (65026.7 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Module 1 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict10 800.0 /
minict04 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
superprime 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
square number 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

ôn tập (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ABC (3501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1111.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

THT (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Array Practice (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
PLUSS 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

CPP Advanced 01 (4840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

contest (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

Khác (550.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THCS (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

Đề chưa ra (4301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

Happy School (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

CSES (19728.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /

Practice VOI (3020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

HSG THPT (1076.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (880.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

DHBB (1431.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Basic 02 (3764.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 01 (7820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team