phuocnguyendn
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
TLE
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
TLE
6 / 7
PY3
77%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PYPY
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(1008pp)
Cánh diều (5466.0 điểm)
THT Bảng A (10801.0 điểm)
Training (65026.7 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
ôn tập (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (3501.5 điểm)
Lập trình cơ bản (1111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
THT (6100.0 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4840.0 điểm)
contest (13600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (9600.0 điểm)
Đề chưa ra (4301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
CSES (19728.6 điểm)
Practice VOI (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THPT (1076.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (880.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3764.0 điểm)
CPP Basic 01 (7820.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |