phuocnguyendn
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1710pp)
TLE
6 / 7
PY3
90%
(1470pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
PYPY
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1029pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(908pp)
AC
3 / 3
PYPY
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (5466.0 điểm)
THT Bảng A (5801.0 điểm)
Training (19696.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
ABC (2001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
THT (4500.0 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
contest (10900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (3440.0 điểm)
Đề chưa ra (4301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
CSES (16028.6 điểm)
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (780.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1464.0 điểm)
CPP Basic 01 (7520.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |