• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

rodnguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
81% (1955pp)
Thiết bị đặc biệt
AC
100 / 100
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (2966.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Cánh diều (5104.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

Training (58310.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số chính phương 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Sắp xếp xâu 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Module 5 200.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Liên thông 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Những chú ếch 350.0 /
Module 3 900.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đế chế 1700.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
minict10 100.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Hoá học 900.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 777.0 /
Rút tiền 777.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 100.0 /
Tìm số n 800.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Multiple of 2019 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 777.0 /
Chi phí di chuyển 777.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Tổng khoảng cách trên cây 1600.0 /
Chia hết cho 25 888.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Kinh Doanh 1300.0 /
Số 2020 777.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

contest (24959.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2200.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Quả Bóng 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /

Đề chưa ra (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

CSES (181302.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay 600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1800.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi 1800.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (854.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (295.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /
Số gần hoàn hảo 300.0 /

THT (17822.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Chữ số 1600.0 /
Kho báu 2200.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Dãy số 1500.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Tam giác 1900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Thiết bị đặc biệt 2300.0 /
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1900.0 /

vn.spoj (5035.0 điểm)

Bài tập Điểm
Forever Alone Person 350.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hình 2200.0 /

HSG THCS (2394.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

DHBB (15566.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Tập xe 300.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Dãy số 1900.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2000.0 /

Khác (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Đếm ước 100.0 /
Biến đổi toạ độ 1100.0 /
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
Tích chính phương 1200.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /

Cốt Phốt (3377.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Làm quen với XOR 777.0 /

Practice VOI (4142.5 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Ô tô bay 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

CPP Basic 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /

Đề ẩn (1680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Bài cho contest (46.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất 2300.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

Happy School (2325.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

OLP MT&TN (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 1500.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

GSPVHCUTE (8376.1 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Olympic 30/4 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team