rodnguyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
7:14 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
9:56 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
18 / 18
C++20
9:45 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
7:32 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1303pp)
TLE
10 / 12
PY3
7:52 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1225pp)
AC
7 / 7
C++20
7:16 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++20
7:38 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
15 / 15
C++20
9:33 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4404.0 điểm)
contest (2033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (23301.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (394.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 94.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (360.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 54.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (95.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 95.2 / 2000.0 |
Training (11885.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Forever Alone Person | 35.0 / 350.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |