• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tdbaonam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
90% (2256pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++14
2300pp
86% (1972pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++14
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2300pp
77% (1780pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2300pp
74% (1691pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++17
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++11
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training (13950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Range Queries and Copies 350.0 /
List Removals 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Phép toán số học 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
square number 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Module 3 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
arr01 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

CSES (310766.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1600.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1700.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1700.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES Tree Isomorphism II | Cây Đẳng Cấu II 600.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1700.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /

DHBB (8166.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàng cây 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Tập xe 300.0 /

contest (6605.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 400.0 /
Viên ngọc 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /

Cánh diều (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /

GSPVHCUTE (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

HSG THCS (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Happy School (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /

THT Bảng A (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /

HSG THPT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team