thanhdong2009
Phân tích điểm
WA
94 / 100
C++17
90%
(1697pp)
WA
39 / 40
C++17
86%
(1505pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++17
63%
(882pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (10097.0 điểm)
Cốt Phốt (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số đặc biệt | 175.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (6504.0 điểm)
CSES (25053.9 điểm)
DHBB (2790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (266.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 66.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1412.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4023.8 điểm)
HSG THPT (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (2260.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1755.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 450.0 / 500.0 |
THT (10100.0 điểm)
THT Bảng A (3020.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (23466.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (545.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 545.455 / 1200.0 |
Đề ẩn (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 60.0 / 60.0 |
Đề chưa ra (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Bài toán cái túi | 1880.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 640.0 / 800.0 |