tkDuongBaoKhanh
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
Training (58709.7 điểm)
Training Python (12300.0 điểm)
THT Bảng A (14397.1 điểm)
hermann01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (39316.0 điểm)
contest (3473.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (9455.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |