tkluannguyendang
Points Breakdown
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
TLE
15 / 16
PYPY
70%
(851pp)
AC
12 / 12
PYPY
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Authored Problems (28)
Problem | Category | Points |
---|---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | The Adventure Series | 200p |
Diện tích hình chữ nhật | vn.spoj | 300p |
Mua truyện | Training | 100p |
Đèn cầy | Training | 350p |
CANDY GAME | Array Practice | 100p |
Đếm số lượng chữ số lẻ | Training | 150 |
Những con số | Training | 200 |
Xâu nhị phân | Training | 300 |
Ngày tháng năm kế tiếp | Training | 100 |
Dãy số | Training | 100 |
Chia hết và không chia hết | Training | 100 |
Mạng điện | vn.spoj | 500p |
Số trận đấu | Training | 100p |
Đảo giấu vàng | vn.spoj | 350p |
Mũ Giày Áo | Training | 250p |
Tòa tháp Lego | Training | 280 |
Lì Xì | Training | 100p |
Câu chuyện người lính | vn.spoj | 450p |
Dãy chia hết | vn.spoj | 200p |
Chữ P | vn.spoj | 450p |
Kéo dài | Training | 250p |
Đề Xuất Bài Tập | Khác | 0 |
Cây P đỉnh (Cơ bản) | vn.spoj | 400p |
Hình vuông dấu sao | Training | 100p |
Hình tam giác dấu sao | Training | 100p |
Đế chế | vn.spoj | 350p |
Đếm nguyên âm | Training | 100p |
ZABAVA | vn.spoj | 1700p |
ABC (1300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (10.0 points)
Problem | Score |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 10.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BOI (50.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (73.3 points)
Problem | Score |
---|---|
Kangaroo | 73.3 / 2200.0 |
contest (1982.0 points)
Cốt Phốt (450.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 points)
CSES (6268.8 points)
DHBB (4512.3 points)
Free Contest (440.0 points)
Problem | Score |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2184.3 points)
hermann01 (1890.0 points)
HSG THCS (2114.5 points)
HSG THPT (900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
ICPC (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (550.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1112.2 points)
Problem | Score |
---|---|
Mua Cô Ca | 141.667 / 300.0 |
MEX | 390.0 / 400.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Kéo cắt giấy | 20.513 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
The Adventure Series (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (783.3 points)
Problem | Score |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
THT Bảng A (1400.0 points)
Training (36808.3 points)
Training Python (1800.0 points)
vn.spoj (6788.6 points)
VOI (30.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Choco Jerry | 30.0 / 600.0 |
Đề ẩn (33.3 points)
Problem | Score |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |