• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tlc151021

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất
AC
8 / 8
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
86% (1286pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++20
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
70% (978pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++20
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

Training (53945.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
arr11 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
Hello 800.0 /
square number 900.0 /
arr02 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Module 2 1200.0 /
sumarr 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Cánh diều (43200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Khác (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /

contest (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CSES (3111.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team