tlc151021
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(1520pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Training (53945.0 điểm)
THT Bảng A (11200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Cánh diều (43200.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
hermann01 (11700.0 điểm)
CSES (3111.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |