tranlevy1910
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
4 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
Training (14470.9 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Cánh diều (5100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1410.0 điểm)
THT Bảng A (2850.0 điểm)
Khác (760.0 điểm)
HSG THCS (2050.0 điểm)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
contest (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
THT (2600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |