tranlevy1910
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(945pp)
Training (68662.8 điểm)
Training Python (5900.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (35200.0 điểm)
CPP Basic 02 (6900.0 điểm)
THT Bảng A (17400.0 điểm)
Khác (8165.0 điểm)
HSG THCS (6320.0 điểm)
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
contest (5910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
THT (5120.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |