2k10_nguyenquyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1300pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1140pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(993pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(857pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(696pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5254.0 điểm)
contest (4464.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CSES (4166.7 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (430.0 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Training (17470.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |