Cao_Duy_Anh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(945pp)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training (15650.0 điểm)
contest (5836.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Cánh diều (3900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (22242.9 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |