Cao_Duy_Anh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
5:11 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
5:19 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++17
7:44 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++17
10:27 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
9:37 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++17
9:26 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
9:17 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
8:36 a.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
10:23 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
9:08 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (5836.0 điểm)
CSES (22242.9 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 210.0 / 2100.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 100.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Training (17350.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |