Hien20220818
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(862pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Training (44030.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
hermann01 (9920.0 điểm)
Cánh diều (36100.0 điểm)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (5815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7380.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (3980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |