LinhChau
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (58435.0 điểm)
THT Bảng A (13500.0 điểm)
Cánh diều (37428.0 điểm)
contest (11024.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (9000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (9715.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Số năm | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |