LinhChau
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(929pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
TLE
9 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (12240.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Cánh diều (5366.0 điểm)
contest (1304.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
HSG THCS (3651.6 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
DHBB (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Số năm | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |