Nhuy123
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
11:02 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
1:17 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
7 / 7
PY3
1:13 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
1:09 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
1:07 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
2:04 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
2:53 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
8:15 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
10:15 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 20.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 20.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1380.0 điểm)
THT Bảng A (3320.0 điểm)
Training (8650.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |