• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1O1LeVinhKhang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
PY3
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
PY3
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
PY3
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
PY3
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
AC
12 / 12
PY3
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
AC
6 / 6
PY3
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
PY3
2000pp
74% (1470pp)
Trò chơi với xâu "khó tính"
AC
100 / 100
PY3
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
PY3
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Training (67461.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
candles 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
cmpint 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello again 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2100.0 /
Hoá học 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Trò chơi với xâu "khó tính" 1900.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /

Cánh diều (40410.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

THT Bảng A (20866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
FiFa 900.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CSES (54489.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 2000.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6758.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (12008.7 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Khác (6540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Cây dễ 2100.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

THT (7820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

Đề chưa ra (2475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Lập trình Python (4840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

CPP Basic 01 (21034.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #2 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
String #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Cấp số 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Phân tích #1 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cơn Bão 1500.0 /

USACO (95.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2023 January Contest, Silver, Moo Route 1900.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

RLKNLTCB (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Computer 1900.0 /
Tính tổng 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team