P1O1LeVinhKhang
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1800pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1548pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1327pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(1260pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(1197pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (67461.2 điểm)
Cánh diều (40410.2 điểm)
THT Bảng A (20866.7 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (9800.0 điểm)
CSES (54489.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6758.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (12008.7 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Khác (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Cây dễ | 2100.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT (7820.0 điểm)
Đề chưa ra (2475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Lập trình Python (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CPP Basic 01 (21034.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
USACO (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Silver, Moo Route | 1900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
RLKNLTCB (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |