P2A1PhanNguyenMinh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1176pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (67825.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
THT Bảng A (18500.0 điểm)
Cánh diều (37700.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Khác (8400.0 điểm)
CPP Basic 02 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
DSA03003 | 1300.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (9040.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (14600.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (27726.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (7455.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |