• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2B1DangNhatMinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++14
2400pp
100% (2400pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++14
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2200pp
90% (1986pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++14
2100pp
86% (1800pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++14
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
77% (1625pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
70% (1467pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (57657.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
minict04 1200.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
FNUM 900.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Cánh diều (48900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

THT Bảng A (20529.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

CPP Basic 01 (4710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

contest (5672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Saving 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

OLP MT&TN (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Khác (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

HSG THCS (2191.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

ABC (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

CSES (44446.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

DHBB (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /

Đề chưa ra (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Ghép số 800.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

vn.spoj (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Quả cân 1700.0 /
divisor01 1400.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

GSPVHCUTE (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team