PY1DNguyenThanhAn
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
PYPY
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
TLE
26 / 30
PY3
74%
(1210pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (65340.0 điểm)
THT Bảng A (8970.0 điểm)
Cánh diều (37800.0 điểm)
hermann01 (9200.0 điểm)
Khác (7760.0 điểm)
CSES (21906.6 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (23248.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THPT (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (4285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Đề ẩn (346.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
DHBB (4875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (337.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |