PY1DNguyenThanhAn
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PYPY
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PYPY
70%
(908pp)
TLE
35 / 50
PYPY
66%
(836pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (7055.3 điểm)
CPP Advanced 01 (770.0 điểm)
CPP Basic 01 (821.8 điểm)
CSES (20304.6 điểm)
DHBB (3025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Đo nước | 450.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1978.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
HSG THPT (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1260.0 / 1800.0 |
Khác (2170.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 45.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 300.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (3195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Thay đổi màu | 315.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (1491.0 điểm)
Training (16520.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
VOI (76.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 76.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 80.0 / 2000.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 54.0 / 240.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |