• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2OTranQuangMinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
C++20
1200pp
90% (1083pp)
Nhân
AC
30 / 30
PY3
1100pp
86% (943pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++20
1050pp
81% (855pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
C++20
1000pp
77% (774pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
TLE
7 / 10
C++20
980pp
74% (720pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
C++20
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
C++20
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (12556.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Module 1 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nối xích 300.0 /
cmpint 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Mua sách 200.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /

THT Bảng A (3180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ABC (400.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

CPP Advanced 01 (1960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

contest (2510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /

Happy School (208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

Khác (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CSES (5630.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 50.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

THT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Thứ hạng 100.0 /

HSG THCS (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team