PY2OTranQuangMinh

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1083pp)
TLE
7 / 10
C++20
81%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
TLE
7 / 10
C++20
74%
(720pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(504pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (12556.7 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (3180.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Advanced 01 (1960.0 điểm)
contest (2510.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Happy School (208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Khác (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (5630.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (2000.0 điểm)
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |