PY2jThaiBaHaiDuong

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (67886.7 điểm)
Cánh diều (35400.0 điểm)
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
contest (13542.9 điểm)
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HSG THCS (11700.0 điểm)
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (5100.0 điểm)
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bịp | 2800.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |