• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ThaiDaoLi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1)
AC
100 / 100
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Meet in the middle
AC
100 / 100
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (104432.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
square number 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
19$ 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Không chia hết 1500.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
minict04 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

DHBB (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

contest (19876.2 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Qua sông 1800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

vn.spoj (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /
divisor01 1400.0 /

Cánh diều (31812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Happy School (9380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

HSG THPT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

THT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Training Python (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Khác (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /

Free Contest (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Exponential problem 1500.0 /

CSES (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

CPP Basic 02 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team