ThaiDaoLi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++17
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
Training (104432.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
DHBB (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
contest (19876.2 điểm)
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
vn.spoj (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Cánh diều (31812.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (9700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Happy School (9380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Free Contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
CSES (9200.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |