cl_voduykhanh
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
6:57 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1820pp)
WA
34 / 39
PY3
9:24 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1656pp)
AC
10 / 10
PY3
4:05 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(1354pp)
TLE
2 / 3
PY3
9:50 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1257pp)
AC
13 / 13
PY3
10:33 a.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PYPY
9:53 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(860pp)
AC
10 / 10
PY3
3:57 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
6:18 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
3:21 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2363.6 điểm)
contest (5087.8 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (7021.4 điểm)
Free Contest (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 140.0 / 200.0 |
Happy School (665.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 155.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1710.0 điểm)
HSG THCS (4113.3 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (960.0 điểm)
THT Bảng A (4280.0 điểm)
Training (16431.7 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 45.0 / 900.0 |