lamsauday246
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2280pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(2076pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1886pp)
AC
22 / 22
C++20
81%
(1792pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1393pp)
TLE
6 / 7
PY3
74%
(1197pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4089.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (31994.8 điểm)
DHBB (1957.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Khác (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 120.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3268.0 điểm)
THT Bảng A (3501.0 điểm)
Training (18218.3 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |