• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n4minhntk

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++11
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
AC
13 / 13
C++11
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++11
1400pp
74% (1029pp)
COIN
AC
20 / 20
C++11
1400pp
70% (978pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
66% (929pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
14 / 14
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (38921.1 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
module 0 100.0 /
square number 100.0 /
number of steps 100.0 /
hợp lý 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict05 200.0 /
minict04 100.0 /
minict11 200.0 /
minict10 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
CKPRIME 200.0 /
minict06 300.0 /
minict16 100.0 /
minict03 300.0 /
dist 200.0 /
minict29 200.0 /
minict27 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Hello 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Hello again 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
cmpint 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
arr11 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
high 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
superprime 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
sumarr 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
candles 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
minict07 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
REPLACARR 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Tìm số 300.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Nuôi bò 1 200.0 /
Số may mắn 100.0 /

CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

hermann01 (2468.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
POWER 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

contest (7914.5 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Dê Non 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Chia Số 350.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Trực nhật 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

DHBB (6327.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Mua quà 200.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Hàng cây 300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /

Happy School (2945.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Sử dụng Stand 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Dãy số tròn 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
0 và 1 100.0 /

HSG THCS (10849.9 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

vn.spoj (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor03 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 200.0 /
FPRIME 200.0 /
Rượu 100.0 /
EVENPAL 200.0 /
POWER3 200.0 /
PRIME 200.0 /
COIN 1400.0 /

HSG THPT (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /

Training Python (535.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

ABC (1752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Code 1 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Code 2 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /

Cốt Phốt (550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Olympic 30/4 (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Khác (2650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 150.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 200.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
4 VALUES 100.0 /
chiaruong 100.0 /
lqddiv 100.0 /
coin34 900.0 /

THT Bảng A (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng đẹp 300.0 /

Cánh diều (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /

THT (170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 /

CSES (10666.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team