tk22phamdinhphucnguyen
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PYPY
90%
(1173pp)
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (12854.2 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
contest (3448.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
Khác (910.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (950.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (3123.1 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |