• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranminhhoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tiles
AC
2 / 2
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++20
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
AC
23 / 23
C++20
1600pp
81% (1303pp)
CSES - High Score | Điểm cao
AC
35 / 35
C++20
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus
AC
2 / 2
C++20
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
AC
25 / 25
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
66% (995pp)
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
AC
15 / 15
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (21477.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
candles 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
FNUM 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
sumarr 100.0 /
minict01 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
dist 200.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số phong phú 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
square number 100.0 /
minict11 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Module 1 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Quản lý vùng BALLAS 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
CJ Khảo sát 400.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Chơi với "Xâu" 200.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2528.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

contest (2206.1 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Trực nhật 300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

DHBB (1072.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Bánh xe 300.0 /

Happy School (1256.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Những đường thẳng 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Sử dụng Stand 300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (852.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Body Samsung 100.0 /

ABC (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

HSG THCS (3652.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /

Khác (135.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cân Thăng Bằng 350.0 /
ACRONYM 100.0 /

THT Bảng A (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Training Python (842.9 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

Cánh diều (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 150.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

CSES (61407.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /

THT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 200.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trạm xăng 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team