tranminhhoang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(1303pp)
AC
35 / 35
C++20
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1103pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(882pp)
ABC (1450.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (2206.1 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1808.6 điểm)
CSES (61407.1 điểm)
DHBB (1072.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 315.0 / 2100.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1256.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2352.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Cân Thăng Bằng | 35.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 80.0 / 100.0 |
Training (20497.5 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (842.9 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |