• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vmanhtmn1302

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
100% (1700pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++20
1400pp
90% (1264pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++20
1400pp
86% (1200pp)
FRIENDLY NUMBER
AC
10 / 10
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Hành trình bay
AC
100 / 100
C++20
1300pp
70% (908pp)
CaiWinDao và Bot
AC
50 / 50
C++20
1300pp
66% (862pp)
DELETE ODD NUMBERS
AC
10 / 10
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (48850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
square number 900.0 /
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Alphabet 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
candles 800.0 /

Cánh diều (41800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

contest (3630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tiền photo 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

THT Bảng A (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Khác (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
ACRONYM 800.0 /

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

CPP Basic 01 (4453.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /

Đề chưa ra (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
In dãy #2 800.0 /

CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (24.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team