vu_manh_dung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(882pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (58590.0 điểm)
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (8380.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều (41412.0 điểm)
CPP Basic 02 (5660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (7752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |