BGQ08
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
1 / 1
C++17
74%
(1103pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(945pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Training (60600.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
Cánh diều (33700.0 điểm)
contest (14100.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đua Robot | 1400.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
THT (4354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CSES (8042.9 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (8992.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 800.0 / |