• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BGQ08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tam giác
AC
20 / 20
C++17
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Convex Hull | Bao lồi
AC
8 / 8
C++14
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
AC
12 / 12
C++14
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++14
1600pp
86% (1372pp)
Phương trình
AC
100 / 100
PAS
1600pp
81% (1303pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Số có 3 ước
AC
1 / 1
C++17
1500pp
74% (1103pp)
COUNT
AC
20 / 20
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Xóa chữ số
AC
11 / 11
C++14
1500pp
66% (995pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
PAS
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Array Practice (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-divisible Sequence 1200.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /

Training (60600.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATGX - ADN 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr11 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /

hermann01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Cánh diều (33700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /

contest (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THCS (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đua Robot 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

THT (4354.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tam giác 1800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

CSES (8042.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 01 (8992.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Swap 800.0 /

Lập trình cơ bản (1763.6 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /

Free Contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team