IPHONENEVERDIE
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Training (56073.3 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (5300.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
contest (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (9100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CSES (14290.9 điểm)
HSG THCS (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Khác (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (4150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |