PY2CMaiDoanHoangLong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:06 a.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
9:27 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
5:11 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:30 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
9:36 a.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
9:33 a.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
8:03 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6500.0 điểm)
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 50.0 / 100.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |