PY2CMaiDoanHoangLong
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(819pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (50990.0 điểm)
THT Bảng A (7400.0 điểm)
Cánh diều (45700.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |