PY2CMaiDoanHoangLong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (8790.0 điểm)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |