PY2DNguyenDangKhaiKy

Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(943pp)
TLE
70 / 100
C++20
81%
(855pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
Cánh diều (5100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Training (14359.1 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1920.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (901.0 điểm)
THT Bảng A (4120.0 điểm)
HSG THCS (1054.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
THT (5460.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 01 (1789.9 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |