PY2DNguyenDangKhaiKy

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(995pp)
Cánh diều (35300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Training (65842.8 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
CPP Basic 02 (11800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (10800.0 điểm)
THT Bảng A (18180.0 điểm)
HSG THCS (6440.0 điểm)
contest (13930.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
THT (12240.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (19919.9 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |