• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Pham_Hoang_Nam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
PYPY
2200pp
100% (2200pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
AC
15 / 15
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (63714.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
dist 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
sumarr 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /

THT Bảng A (38370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Cánh diều (43300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

Khác (7611.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B (số thực) 1200.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1700.0 /

contest (9413.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /

CPP Basic 02 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
DSA03001 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
T-prime 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Counting sort 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

hermann01 (13120.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Đề ẩn (3401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tam giác 1000.0 /
A + B 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Training Python (13021.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6120.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12711.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Phân tích #3 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lập trình Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CPP Basic 01 (45492.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
So sánh #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
String #4 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Sắp xếp 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Matching 800.0 /
Swap 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /

Lập trình cơ bản (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Họ & tên 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /

THT (21030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

ôn tập (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Ghép số 800.0 /
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp 100.0 /
[Vector]. Bài 4. Duyệt 100.0 /

ABC (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số bước đi của rùa 1500.0 /

CSES (11986.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

HSG THCS (10503.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Hoá học 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Google (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

Practice VOI (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /
Số dư 2100.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team