Pham_Hoang_Nam

Phân tích điểm
AC
15 / 15
PYPY
100%
(2100pp)
TLE
9 / 11
PYPY
95%
(1399pp)
TLE
2 / 3
PY3
90%
(1324pp)
TLE
9 / 12
PYPY
86%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
Training (11610.6 điểm)
THT Bảng A (6191.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1102.7 điểm)
Cánh diều (5900.0 điểm)
Khác (527.4 điểm)
contest (3273.3 điểm)
CPP Basic 02 (1620.0 điểm)
hermann01 (1590.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đề ẩn (162.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tam giác | 100.0 / |
A + B | 100.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
Training Python (1400.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (883.5 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7728.0 điểm)
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
THT (7100.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Số bước đi của rùa | 100.0 / |
CSES (10591.7 điểm)
HSG THCS (2500.8 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Google (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |