Pham_Hoang_Nam

Phân tích điểm
TLE
9 / 11
PYPY
100%
(1473pp)
TLE
2 / 3
PY3
95%
(1393pp)
TLE
9 / 12
PYPY
90%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
Training (7090.6 điểm)
THT Bảng A (4301.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Cánh diều (5000.0 điểm)
Khác (252.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B (số thực) | 1.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Coin flipping | 69.0 / |
contest (1933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
DSA03001 | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
T-prime | 100.0 / |
hermann01 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đề ẩn (61.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tam giác | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6608.0 điểm)
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
THT (3800.0 điểm)
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
CSES (7508.7 điểm)
HSG THCS (879.2 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |