TK22NguyenDinhBaoHoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
63%
(504pp)
8A 2023 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 480.0 / 1500.0 |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 0.3 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 20.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1090.0 điểm)
CSES (2068.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1650.6 điểm)
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (453.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3041.0 điểm)
Training (12690.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |