codepython08
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1303pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (51905.3 điểm)
hermann01 (10800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
contest (10300.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
THT Bảng A (16700.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Cánh diều (43400.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
THT (5400.0 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Đề chưa ra (5040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5358.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (35890.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |