hoangtranduchai
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(862pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
ABC (1401.0 điểm)
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (6396.0 điểm)
Cốt Phốt (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (23611.7 điểm)
DHBB (2743.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Thanh toán | 216.0 / 600.0 |
Free Contest (2219.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1690.0 điểm)
HSG THCS (5450.0 điểm)
HSG THPT (2780.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1108.0 điểm)
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (6856.0 điểm)
THT Bảng A (2840.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (29504.8 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Dãy chia hết | 60.0 / 200.0 |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |