• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhviethung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Xâu Ami
AC
14 / 14
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (87615.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
minict29 1700.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Faceapp 1100.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict01 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (22467.5 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (5892.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Khác (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
arithmetic progression 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

THT Bảng A (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

Cốt Phốt (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

Free Contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /

Happy School (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

ABC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

CSES (7278.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Practice VOI (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team