huynhviethung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
WA
29 / 39
C++17
95%
(1413pp)
AC
21 / 21
C++14
90%
(902pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
WA
7 / 10
C++14
74%
(720pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
Training (15180.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (3510.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (2169.2 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
CARDS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CSES (7321.7 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |