kurodarker0
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(662pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(629pp)
Training (13580.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Cánh diều (6018.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
CSES (4668.8 điểm)
Khác (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
T-prime | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
HSG THCS (1590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |