• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ledangkhoa091011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
PY3
1100pp
86% (943pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1100pp
77% (851pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
74% (809pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PY3
1050pp
63% (662pp)
Tải thêm...

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

Training (12665.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Hello 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hello again 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
dist 200.0 /
Mua sách 200.0 /
arr11 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
minict10 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
FNUM 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Module 5 200.0 /
Dải số 150.0 /
Khẩu trang 200.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /

THT Bảng A (4721.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /

Cánh diều (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

THT (7238.3 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Nhân 1100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /

HSG THCS (2443.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /

CPP Basic 01 (5925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
String #2 10.0 /
String check 10.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /

CSES (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /

HSG THPT (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

contest (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /

DHBB (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /

Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team