ledangkhoa091011
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
TLE
7 / 10
PY3
74%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(597pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (12465.0 điểm)
THT Bảng A (3921.0 điểm)
Cánh diều (5400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
THT (4538.3 điểm)
HSG THCS (2143.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
CSES (6100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
HSG THPT (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |